Những mối liên kết mạnh mẽ nhất trong đời thường là với những người đã sinh ra ta. Dù bao nhiêu năm trôi qua, bao nhiêu sự phản bội xảy ra, hay bao nhiêu đau khổ chất chồng trong gia đình, chúng ta vẫn không thể dứt khỏi mối gắn kết đó — ngay cả khi bản thân không mong muốn.
— Anthony Brandt, Dòng Máu
Dù những cảm xúc chúng ta mang theo có thể bắt nguồn từ khi còn trong bụng mẹ, hình thành qua mối quan hệ ban đầu với người mẹ, hay được truyền tải qua lòng trung thành vô thức và các tổn thương gia đình, một điều vẫn rõ ràng: cuộc sống luôn đẩy ta về phía trước, mang theo những điều chưa được giải quyết từ quá khứ.
Chúng ta thường tự huyễn hoặc rằng mình có thể kiểm soát hoàn toàn cuộc sống theo ý muốn. Thế nhưng, nhiều khi ý định và hành động lại mâu thuẫn nhau. Ta có thể mong muốn một sức khỏe tốt nhưng lại sa đà vào đồ ăn vặt và lười vận động. Ta có thể khao khát một mối quan hệ lãng mạn nhưng lại né tránh khi có ai đó thực sự đến gần. Ta có thể mơ ước một sự nghiệp ý nghĩa nhưng không thực hiện các bước cần thiết để đạt được nó. Đáng lo nhất, những thứ kìm hãm ta thường vô hình, khiến ta rơi vào trạng thái bối rối và thất vọng.
Chúng ta thường tìm kiếm câu trả lời ở những chỗ quen thuộc. Ta tập trung vào những thiếu hụt trong quá trình trưởng thành của mình, nhai đi nhai lại những ký ức khó chịu thời thơ ấu khiến ta từng cảm thấy bất lực, và nhiều lúc đổ lỗi cho cha mẹ về những điều không may xảy ra với bản thân. Ta lặp lại cùng một vòng suy nghĩ, nhưng cách hồi tưởng này hiếm khi mang lại sự cải thiện thực sự. Khi không nhìn rõ nguồn gốc vấn đề, những lời than phiền của chúng ta chỉ góp phần kéo dài trạng thái bất hạnh.
Trong chương này, chúng ta sẽ khám phá bốn chủ đề vô thức có thể cản trở tiến trình cuộc sống — bốn cách mà các mối quan hệ, sự nghiệp và sức khỏe của chúng ta có thể bị tác động, thậm chí rối loạn. Nhưng trước khi đi sâu vào những nội dung đó, hãy cùng nhìn lại: điều gì đã đưa chúng ta đến thời điểm này?
Dòng Chảy của Cuộc Sống
Con đường thật ra rất đơn giản: chúng ta đến với thế giới này thông qua cha mẹ mình. Là con của họ, ta kết nối với một điều gì đó rộng lớn, kéo dài ngược về quá khứ, chạm đến tận cội nguồn của loài người. Qua cha mẹ, ta được cắm vào dòng chảy của sự sống — dù bản thân ta không phải là nguồn gốc của dòng chảy ấy. Tia lửa sự sống chỉ được truyền tiếp sang ta, theo cả nghĩa sinh học lẫn lịch sử gia đình. Và chúng ta có thể cảm nhận cách nó đang sống bên trong chính mình.
Tia lửa ấy chính là sức sống của ta. Có lẽ ngay lúc này, khi bạn đọc những dòng này, bạn có thể cảm nhận được nó đang rung động bên trong mình. Nếu bạn từng ở bên ai đó lúc họ qua đời, có lẽ bạn đã cảm thấy sức mạnh ấy yếu dần và rời khỏi cơ thể. Ngược lại, nếu bạn từng chứng kiến một ca sinh nở, chắc hẳn bạn đã cảm nhận được năng lượng sống tràn ngập khắp căn phòng.
Sức sống đó không dừng lại khi ta được sinh ra. Nó tiếp tục chảy từ cha mẹ đến ta, ngay cả khi ta cảm thấy mình đã mất kết nối với họ. Qua trải nghiệm lâm sàng cũng như trong cuộc sống cá nhân, tôi nhận thấy rằng khi mối kết nối giữa ta và cha mẹ được thông suốt, ta dễ mở lòng đón nhận những gì cuộc sống mang đến. Nhưng khi mối liên kết đó bị cản trở, sức sống sẵn có cho ta có thể trở nên hạn chế. Ta có thể cảm thấy bế tắc, co cụm, hoặc như thể mình đang bơi ngược dòng, tách rời khỏi dòng chảy của cuộc sống. Cuối cùng, điều này dẫn đến khổ đau — mà ta thường không hiểu rõ nguyên nhân. Tuy vậy, bên trong mỗi người vẫn tồn tại những nguồn lực để chữa lành. Hãy bắt đầu bằng cách nhìn lại xem ta cảm nhận mối liên hệ với cha mẹ mình ra sao, bất kể họ còn sống hay đã qua đời.
Cảm Nhận Dòng Chảy
Hãy dành một phút để cảm nhận sự kết nối — hoặc sự thiếu kết nối — mà bạn có với cha mẹ mình. Bỏ qua mọi câu chuyện hay đánh giá bạn từng có về họ, chỉ đơn giản cảm nhận mối quan hệ đó và quan sát cách nó tác động lên cơ thể bạn, về mặt thể chất.
Hãy hình dung cha mẹ ruột của bạn đang đứng trước mặt bạn. Nếu bạn chưa từng gặp họ hoặc không thể hình dung rõ nét, chỉ cần để bản thân cảm nhận sự hiện diện của họ. Giữ hình ảnh này trong tâm trí và tự hỏi:
- Tôi đón nhận họ, hay tôi đang đẩy họ ra xa?
- Tôi có cảm thấy họ đón nhận tôi không?
- Tôi có cảm nhận khác biệt nào giữa cha và mẹ không?
- Khi tôi hình dung đến họ, cơ thể tôi thư giãn hay căng thẳng?
- Nếu có một dòng sức sống chảy từ họ sang tôi, tôi cảm thấy mình nhận được bao nhiêu phần trăm? 5%? 25%? 50%? 75%? Hay trọn vẹn 100%?
Sức Sống và Những Gián Đoạn Vô Thức
Sức sống từ cha mẹ chảy đến ta một cách tự nhiên, không đòi hỏi ta phải làm gì ngoài việc đón nhận nó. Hãy hình dung sức sống ấy như một sợi dây điện chính dẫn nguồn vào ngôi nhà. Mọi sợi dây nhỏ phân nhánh tới từng phòng đều phụ thuộc vào sợi dây chính để có dòng điện. Dù hệ thống dây bên trong nhà có hoàn hảo đến đâu, nếu kết nối với dây chính bị trục trặc, dòng điện chắc chắn sẽ bị ảnh hưởng.
Giờ, hãy cùng xem xét cách sợi “dây chính” này có thể bị tác động bởi bốn chủ đề vô thức.
Bốn Chủ Đề Vô Thức Làm Gián Đoạn Dòng Chảy Cuộc Sống
Những chủ đề này phổ biến với hầu hết chúng ta, nhưng tác động của chúng thường nằm ngoài tầm nhận thức:
- Chúng ta đã hòa nhập quá mức với một người cha hoặc mẹ.
- Chúng ta đã từ chối một người cha hoặc mẹ.
- Chúng ta đã trải qua sự đứt gãy trong mối liên kết ban đầu với mẹ.
- Chúng ta đã đồng nhất mình với một thành viên khác trong hệ thống gia đình (không phải cha mẹ).
Bất kỳ một trong bốn chủ đề này đều có thể cản trở khả năng phát triển và đạt được những mục tiêu mà ta đề ra. Chúng có thể giới hạn sức sống, ảnh hưởng đến sức khỏe và thành công, đồng thời thể hiện qua hành vi, mối quan hệ và cả lời nói hằng ngày của ta.
Điểm chung của bốn chủ đề là tính quan hệ — chúng mô tả cách ta kết nối (hoặc không kết nối) với cha mẹ và những người khác trong gia đình. Nếu hiểu được các chủ đề này và học cách nhận diện chúng, ta có thể xác định những yếu tố đang ngăn cản mình tiếp cận một cách đầy đủ với trải nghiệm sống.
Đáng lưu ý, sự mất kết nối với cha hoặc mẹ nằm ở gốc rễ của ba trong bốn chủ đề trên, và đây chính là nơi đầu tiên cần xem xét khi ta gặp khó khăn trong cuộc sống.
Dĩ nhiên, còn có những gián đoạn khác ảnh hưởng đến sức sống, chẳng hạn như các chấn thương cá nhân, vốn không nhất thiết liên quan đến gia đình và đôi khi ta có thể nhận biết rõ. Nhưng ngay cả khi ý thức được tác động của chấn thương, ta vẫn có thể cảm thấy bất lực trong việc giải quyết nó.
Gián Đoạn do Gánh Vác Nỗi Đau của Cha Mẹ
Ngoài những gián đoạn vô thức liên quan đến kết nối gia đình, còn một loại gián đoạn khác xảy ra khi chúng ta mang trong mình cảm giác tội lỗi vì những gì mình đã làm — những quyết định làm tổn thương người khác, những hành động sai trái, hay thậm chí là việc tước đi mạng sống. Nếu không được nhận diện và hóa giải, tội lỗi này có thể đông cứng dòng chảy sức sống, không chỉ trong ta mà còn lan truyền sang cả con cái, thậm chí cháu chắt. Chúng ta sẽ bàn thêm về điều này ở những chương sau. Trước mắt, hãy quay lại một trong những gián đoạn phổ biến nhất: sự hợp nhất với cha mẹ.
1. Bạn Có Đang Hợp Nhất với Cảm Xúc, Hành Vi, hoặc Nỗi Đau của Cha Mẹ Mình Không?
Hãy tự hỏi:
- Một trong hai người cha hoặc mẹ có từng vật lộn về cảm xúc, sức khỏe thể chất, hay tinh thần không?
- Bạn có đau lòng khi chứng kiến họ đau khổ? Bạn có từng mong muốn gánh bớt nỗi đau ấy?
- Bạn đã bao giờ đứng về phía một người để chống lại người kia? Bạn có từng sợ bày tỏ tình yêu với một người vì sợ làm tổn thương người còn lại?
- Ngày nay, bạn có đang lặp lại những kiểu vật lộn giống như cha mẹ từng trải qua không?
Khi còn nhỏ, ta chưa học được cách vừa gắn bó vừa tách biệt khỏi cha mẹ. Trong sự ngây thơ, ta tưởng mình có thể xoa dịu nỗi bất hạnh của họ bằng cách gánh giúp. Nhưng thực tế, điều đó chỉ tạo ra những mô hình bất hạnh lặp lại: mẹ buồn, con gái buồn; cha bị coi thường, con trai cũng bị coi thường; những rạn nứt trong hôn nhân của cha mẹ, con cái lại sao chép vào mối quan hệ của chính mình.
Câu Chuyện của Gavin
Gavin, 34 tuổi, đã lao vào những quyết định tài chính sai lầm khiến gia đình mất hết tiền tiết kiệm. Anh bị sa thải, hôn nhân căng thẳng, và rơi vào trầm cảm. Không nhận ra, Gavin đang lặp lại mô hình thất bại của cha mình, người cũng từng ở tuổi 30, đánh mất toàn bộ tiền của gia đình vì cờ bạc. Mẹ Gavin sau đó đã bỏ đi và cắt đứt liên lạc giữa anh và cha.
Mãi đến khi trò chuyện trong trị liệu, Gavin mới nhận ra mối liên hệ vô thức này. Anh bắt đầu khôi phục kết nối với cha bằng một lá thư, rồi một cú điện thoại — dù ban đầu đầy lúng túng, cả hai cuối cùng đã bày tỏ những cảm xúc thực sự. Khi cha quay lại cuộc đời mình, Gavin dần vực dậy, ổn định hôn nhân và kết nối sâu sắc hơn với con cái.
Điều quan trọng là: cha mẹ không mong muốn con cái gánh thay nỗi đau của họ. Trật tự cuộc sống vốn là cha mẹ cho, con cái nhận — không phải ngược lại. Khi một đứa trẻ ôm gánh nặng của cha mẹ, nó bỏ lỡ trải nghiệm được nuôi dưỡng và sau này dễ rơi vào vòng xoáy “cho đi quá mức”, luôn cảm thấy kiệt quệ.
Ngay cả khi chúng ta chăm sóc cha mẹ già yếu, điều quan trọng là vẫn phải giữ gìn phẩm giá và đúng vị trí cha mẹ-con cái, thay vì làm ngược vai trò.
2. Bạn có đang phán xét, đổ lỗi, từ chối hay cắt đứt bản thân khỏi cha mẹ mình không?
Nếu chúng ta thực sự muốn đón nhận cuộc sống, trải nghiệm niềm vui, có những mối quan hệ sâu sắc và thỏa mãn, cũng như duy trì sức khỏe dồi dào và sự kiên cường, thì bước đầu tiên là phải hàn gắn những mối quan hệ đã rạn nứt với cha mẹ. Cha mẹ không chỉ cho ta sự sống và là một phần không thể tách rời trong con người ta, mà họ còn là cánh cổng dẫn đến những sức mạnh tiềm ẩn, những nguồn lực sáng tạo và cả những thử thách — tất cả đều thuộc về di sản mà ta thừa hưởng từ tổ tiên. Dù cha mẹ còn sống hay đã khuất, dù chúng ta đang xa cách hay vẫn giữ mối quan hệ hoà nhã, cha mẹ — cùng những vết thương họ mang theo hoặc thừa hưởng — nắm giữ chìa khóa cho quá trình chữa lành của chúng ta.
Ngay cả khi bạn cảm thấy rằng bạn thà nhai một nắm đinh còn hơn là mở lòng với cha mẹ, bước này vẫn không thể bỏ qua, cho dù cần bao lâu để thực hiện. (Bản thân tôi đã mất 36 buổi ăn trưa hàng tuần với người cha từng là trung sĩ thủy quân lục chiến trước khi ông ấy cuối cùng nói với tôi rằng ông chưa bao giờ tin rằng tôi yêu ông.) Những mối quan hệ đổ vỡ thường bắt nguồn từ các sự kiện đau thương trong lịch sử gia đình và có thể lặp lại qua nhiều thế hệ, cho đến khi ta đủ can đảm buông bỏ những phán xét, mở rộng trái tim đang khép kín và nhìn cha mẹ, các thành viên gia đình khác dưới ánh sáng của lòng trắc ẩn. Chỉ bằng cách đó, ta mới có thể giải quyết nỗi đau đã ngăn cản mình đón nhận cuộc sống một cách trọn vẹn.
Ngay cả khi ban đầu ta chỉ có thể thực hiện sự thay đổi này ở cấp độ nội tâm, điều quan trọng là tìm ra trong chính mình một điểm tựa, nơi ta có thể dịu lại khi nghĩ về cha mẹ mà không cảm thấy khó chịu.
Cách tiếp cận này có thể trái ngược với những gì bạn từng được dạy. Nhiều liệu pháp trò chuyện truyền thống tập trung vào việc đổ lỗi cho cha mẹ như là nguồn gốc mọi nỗi đau của ta. Giống như những con chuột lạc lối trong mê cung, nhiều người dành hàng chục năm chỉ để lặp đi lặp lại câu chuyện cũ về việc cha mẹ đã khiến cuộc sống của họ khổ sở ra sao. Tuy nhiên, những câu chuyện cũ này, dù có thể giam cầm chúng ta, cũng đồng thời ẩn chứa khả năng giải phóng nếu ta sẵn sàng khám phá các tầng nghĩa sâu hơn bên dưới. Nguồn gốc của sự tự do đó nằm trong chính chúng ta, chỉ chờ được đánh thức.
Hãy tự hỏi: Bạn có đang từ chối, đổ lỗi hay phán xét cha hoặc mẹ vì điều gì mà bạn tin họ đã làm với mình? Bạn có thiếu tôn trọng một hoặc cả hai người không? Bạn có cắt đứt bản thân khỏi họ không?
Giả sử bạn đổ lỗi hoặc từ chối mẹ. Giả sử bạn nghĩ cô ấy đã không cho bạn đủ những gì bạn cần. Nếu đúng như vậy, bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì đã xảy ra với cô ấy chưa? Sự kiện nào đã cản trở dòng chảy tình yêu giữa hai người? Có điều gì đã chia cắt hai bạn, hoặc chia cắt cô ấy khỏi cha mẹ của mình?
Có thể mẹ bạn mang trong mình vết thương từ mẹ cô ấy và do đó không thể cho bạn thứ mà chính cô ấy cũng chưa từng nhận được. Kỹ năng làm mẹ của cô ấy chịu giới hạn bởi chính những thiếu hụt từ gia đình mình.
Nếu bạn từ chối mẹ, có khả năng một sự kiện đau thương nào đó đã đứng giữa hai người. Có thể mẹ từng mất một đứa con trước khi bạn ra đời, từng cho con đi làm con nuôi, từng mất mối tình đầu trong một tai nạn xe hơi — người đàn ông cô ấy dự định cưới. Có thể cha cô ấy mất sớm, hoặc người anh trai yêu quý bị giết trên đường đi học. Những cú sốc như vậy để lại dư chấn ảnh hưởng đến bạn, dù về bản chất, chúng không liên quan trực tiếp đến bạn. Chấn thương đó chiếm trọn tâm trí, sự chú ý của mẹ bạn, bất kể cô ấy yêu bạn đến đâu.
Khi còn nhỏ, bạn có thể cảm nhận cô ấy là người xa cách, kín đáo hoặc quá bận rộn với bản thân. Sau này, bạn có thể coi sự khép kín đó là lỗi của cô ấy, như thể cô ấy cố ý giữ lại tình yêu dành cho bạn. Nhưng sự thật sâu xa hơn là: tình yêu mà bạn khao khát vốn không sẵn có để mẹ bạn cho đi. Bất kỳ đứa trẻ nào được sinh ra trong hoàn cảnh đó đều sẽ nhận được một kiểu tình mẫu tử tương tự.
Nếu bạn đã cắt đứt bản thân khỏi mẹ, có thể bạn đổ lỗi cô ấy vì không đáp lại tất cả tình yêu mà bạn từng dành cho cô ấy khi còn nhỏ. Có thể cô ấy bị trầm cảm, thường xuyên khóc, và bạn đã cố làm cô ấy vui bằng tình yêu của mình. Có thể bạn từng chăm sóc, cố gắng gánh bớt nỗi đau của cô ấy, nhưng rồi một ngày nhận ra mọi nỗ lực ấy chẳng thể khiến cô ấy khá hơn. Vì vậy, bạn xa lánh và đổ lỗi cô ấy vì không cho bạn những gì bạn cần, trong khi thực tế là bạn cảm thấy mình không được nhìn nhận đúng mức, hoặc thất vọng vì không nhận được sự đáp lại mà bạn mong muốn. Cắt đứt, khi ấy, có thể là lựa chọn duy nhất mà bạn biết.
Ban đầu, việc cắt đứt có thể mang đến cảm giác tự do, nhưng đó là thứ tự do sai lầm bắt nguồn từ một phản ứng phòng vệ thời thơ ấu. Về lâu dài, nó sẽ giới hạn trải nghiệm sống của bạn.
Có thể bạn đổ lỗi hoặc phán xét cha hoặc mẹ vì họ từng xung đột với người còn lại, khiến bạn cảm thấy mình phải đứng về một phía. Thường thì một đứa trẻ sẽ công khai trung thành với một phụ huynh, nhưng thầm kín trung thành với người kia. Đứa trẻ ấy có thể vô thức gắn bó với người bị từ chối bằng cách chấp nhận hoặc bắt chước những đặc điểm bị coi là tiêu cực của họ.
Hãy suy nghĩ kỹ: những cảm xúc, đặc điểm, hành vi mà chúng ta từ chối ở cha mẹ rất có thể đang tồn tại trong chính chúng ta. Đó là cách vô thức để ta yêu họ, để mang họ trở lại cuộc sống mình. Ta thường thấy mô hình đó lặp đi lặp lại trong cuộc đời, như đã từng xảy ra với Gavin.
Khi từ chối cha mẹ, ta không nhìn ra những điểm giống nhau. Những hành vi bị chối bỏ đó có thể bộc lộ bên trong ta, hoặc bị chiếu lên người xung quanh. Ngược lại, ta có thể bị thu hút bởi bạn bè, người yêu, cộng sự — những người thể hiện chính những hành vi mà ta phủ nhận, tạo ra vô vàn cơ hội để nhận ra và chữa lành những động lực sâu xa này.
Ở cấp độ cơ thể, sự từ chối cha mẹ có thể xuất hiện dưới dạng đau đớn, căng thẳng hoặc tê cứng. Ta sẽ luôn cảm thấy bất an ở mức độ nào đó, cho đến khi người cha hoặc mẹ bị từ chối được ta trải nghiệm một cách yêu thương trong nội tâm.
Ta thậm chí không cần biết chi tiết lịch sử gia đình để hiểu điều gì đã gây ra sự rạn nứt. Rõ ràng, đã có chuyện gì đó xảy ra, khiến hai người không thể gần gũi. Có thể mẹ bạn mất mẹ khi còn nhỏ, mất anh chị em, hoặc từng bị một người yêu bỏ rơi. Cô ấy có thể không bao giờ chia sẻ lịch sử ấy, và bạn có thể chẳng bao giờ biết. Nhưng việc chữa lành mối quan hệ này vẫn sẽ giúp bạn cảm thấy toàn vẹn hơn bên trong. Biết rằng đã có điều gì đó xảy ra — chỉ vậy thôi — cũng đủ. Điều đó đã chặn trái tim của bạn, của cô ấy, hoặc của cả hai. Công việc của bạn là kết nối lại với tình yêu tự nhiên mà bạn từng cảm thấy dành cho cô ấy khi còn bé. Bằng cách đó, bạn có thể buông bỏ những gánh nặng mà thực ra không thuộc về mình.
Quá trình chữa lành mối quan hệ với cha mẹ thường bắt đầu từ một hình ảnh bên trong. Đôi khi, trước khi ta có thể làm gì ngoài đời thực, ta cần thực hiện bước đầu tiên trong thế giới nội tâm của mình. Dưới đây là một cách để bắt đầu quá trình ấy. Mặc dù bài tập tập trung vào mối quan hệ với mẹ, cùng một cách tiếp cận cũng có thể áp dụng khi tưởng tượng về cha.
Hình dung Mẹ của bạn và Lịch sử của bà ấy
Hãy tưởng tượng mẹ bạn đang đứng trước mặt bạn, cách bạn chỉ vài bước chân. Hãy kiểm tra cảm nhận bên trong mình: bạn đang nhận thấy cảm giác gì? Bây giờ hãy tưởng tượng mẹ tiến về phía bạn, bước ba bước lớn để đứng thật gần, chỉ cách bạn vài inch. Lúc đó, điều gì xảy ra trong cơ thể bạn? Bạn cảm thấy mình mở lòng ra, hay thấy cơ thể co rút lại hoặc muốn lùi xa? Nếu câu trả lời là co lại hoặc muốn tránh né, điều quan trọng cần nhận ra là việc mở lòng lúc này thuộc về trách nhiệm của bạn, không phải của mẹ.
Tiếp theo, hãy phóng rộng góc nhìn: tưởng tượng mẹ bạn vẫn đứng đó, lần này được bao quanh bởi tất cả những sự kiện đau thương mà bà từng trải qua. Dù bạn không biết chính xác điều gì đã xảy ra, bạn vẫn có thể cảm nhận phần nào lịch sử gia đình của bà và hình dung những khó khăn mà bà đã phải đối mặt trong cuộc đời. Hãy dành vài khoảnh khắc để thực sự kết nối với những gì bà đã trải qua.
Nhắm mắt lại.
Hãy nhớ lại những câu chuyện bạn từng nghe về gia đình bên mẹ, để mọi bi kịch, mất mát mà bạn biết hiện lên trong tâm trí. Hình dung mẹ bạn, khi còn là một phụ nữ trẻ, một đứa trẻ nhỏ, hoặc thậm chí một em bé sơ sinh, đang cố gắng gồng mình chống chọi với những đợt sóng mất mát, cố bảo vệ bản thân khỏi những cú va đập của nỗi đau.
Cơ thể bạn cảm thấy thế nào khi hình dung ra những điều bà có thể đã trải qua? Những cảm giác nào nảy sinh, và chúng xuất hiện ở đâu trong cơ thể bạn? Bạn có thể cảm nhận hoặc tưởng tượng phần nào những gì bà đã phải chịu đựng không?
Điều đó có chạm đến bạn không? Bạn có cảm nhận được lòng trắc ẩn của mình dành cho bà không?
Trong lòng, hãy thì thầm với bà: “Mẹ ơi, con hiểu.” Ngay cả khi bạn không thể hiểu hết, hãy cứ lặp lại lời đó: “Mẹ ơi, con hiểu.” Hãy cân nhắc thêm: “Mẹ ơi, con sẽ cố gắng đón nhận tình yêu của mẹ như nó vốn là, mà không phán xét hay mong đợi nó phải khác đi.”
Bạn cảm thấy thế nào khi nói những lời này? Điều gì xảy ra trong cơ thể bạn? Có phần nào trong bạn buông lỏng, mềm mại hơn, hay mở ra không?
Không chỉ mang lại cảm giác thoải mái và được nâng đỡ trong cuộc sống, mối quan hệ thân thiết với cha mẹ còn được chứng minh là có liên quan mật thiết đến sức khỏe thể chất. Một nghiên cứu kéo dài 35 năm do Đại học Harvard thực hiện đã cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng chất lượng mối quan hệ giữa chúng ta với cha mẹ có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe ở giai đoạn sau của cuộc đời.
Cụ thể, những người tham gia nghiên cứu được yêu cầu mô tả mối quan hệ của họ với cha và mẹ theo một trong bốn mức độ: “rất thân thiết”, “ấm áp và thân thiện”, “khoan dung” hoặc “căng thẳng và lạnh lùng”. Kết quả cho thấy: 91% số người có mối quan hệ với mẹ ở mức “khoan dung” hoặc “căng thẳng” được chẩn đoán mắc ít nhất một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở tuổi trung niên (như ung thư, bệnh mạch vành, cao huyết áp…), trong khi tỷ lệ này chỉ là 45% ở nhóm có mối quan hệ “ấm áp” hoặc “rất thân thiết” với mẹ. Các số liệu tương tự cũng được ghi nhận đối với mối quan hệ với cha: 82% những người có mối quan hệ căng thẳng hoặc xa cách với cha gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, trong khi chỉ 50% trong số người có mối quan hệ thân thiện với cha gặp tình trạng tương tự. Đặc biệt, trong nhóm có mối quan hệ căng thẳng với cả cha và mẹ, 100% người tham gia gặp các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng — so với chỉ 47% ở nhóm có mối quan hệ thân mật với cả hai.
Một nghiên cứu khác tại Đại học Johns Hopkins theo dõi 1.100 sinh viên y khoa nam trong suốt 50 năm cho thấy tỷ lệ mắc bệnh ung thư có liên hệ chặt chẽ với mức độ xa cách mà người tham gia cảm nhận từ cha hoặc mẹ.
Mối quan hệ căng thẳng với cha mẹ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động đến các mối quan hệ cá nhân sau này trong cuộc đời. Đặc biệt, mối quan hệ đầu đời với mẹ thường đóng vai trò như một khuôn mẫu cho cách chúng ta xây dựng các mối quan hệ tình cảm về sau. Câu chuyện dưới đây minh họa cách những cảm xúc chưa được giải tỏa với mẹ có thể vô thức được phản chiếu lên người bạn đời.
Câu chuyện của Tricia
Tricia chưa từng có mối quan hệ tình cảm nào kéo dài quá một đến hai năm. Lúc này, cô đang chuẩn bị chia tay bạn trai hiện tại. “Anh ấy lạnh lùng và vô tâm,” cô nói. “Anh ấy không bao giờ ở bên tôi khi tôi cần.” Một cách vô thức, Tricia mô tả người mẹ của mình gần như tương tự: “Bà ấy xa cách và không biểu lộ cảm xúc. Tôi chưa từng cảm thấy có thể dựa vào bà. Bà không yêu tôi theo cách tôi cần.”
Chính việc Tricia từ chối mẹ mình đã âm thầm ảnh hưởng đến các mối quan hệ tình cảm của cô. Những cảm xúc chưa được giải quyết với mẹ tiếp tục xuất hiện trong các mối quan hệ với bạn đời, làm suy yếu sự kết nối và mức độ thân mật mà cô mong muốn.
Tricia không thể chỉ ra sự kiện cụ thể nào khiến cô xa cách với mẹ. Tuy nhiên, trong quá trình trị liệu, cô kể rằng mẹ mình thường mô tả bà ngoại của Tricia là một người ích kỷ và thiếu tình cảm. Theo câu chuyện được truyền lại, khi còn nhỏ, bà ngoại của Tricia từng bị gửi đến sống với người dì sau khi mẹ qua đời. Từ đó, bà luôn cảm thấy mình là người ngoài trong gia đình mới và mang trong lòng nỗi oán giận suốt đời.
Cuối cùng, Tricia hiểu được gốc rễ của sự lạnh nhạt nơi mẹ mình. Cô cũng nhận ra rằng mình đang tiếp tục lặp lại một khuôn mẫu gia đình — nơi những người con gái không nhận được sự yêu thương và quan tâm như mong muốn từ mẹ. Khuôn mẫu này đã lặp lại qua ít nhất ba thế hệ trong gia đình cô.
Khi hiểu sâu hơn về những hoàn cảnh đã hình thành nên tính cách và hành vi của mẹ, Tricia lần đầu tiên cảm thấy lòng trắc ẩn dành cho mẹ mình. Cô chủ động hàn gắn mối quan hệ với mẹ và nhanh chóng nhận thấy tác động tích cực đến mối quan hệ tình cảm hiện tại. Cô trở nên ít phòng thủ hơn, có thể mở lòng và hiện diện trọn vẹn — kể cả trong những thời điểm khó khăn mà trước đây cô thường cảm thấy bị tổn thương, rút lui và khép kín. Những cảm xúc từng bị che giấu giờ đã trở nên rõ ràng.
Nếu mối quan hệ của bạn với cha mẹ còn nhiều căng thẳng, cũng đừng quá lo lắng. Vẫn có những phương pháp giúp bạn chữa lành và tái kết nối. Điều quan trọng là bạn không nên kỳ vọng cha mẹ sẽ thay đổi — sự thay đổi sẽ bắt đầu từ chính bạn. Dù động lực trong mối quan hệ có thể không thay đổi hoàn toàn, nhưng cách nhìn nhận và cảm nhận của bạn sẽ khác. Đây không phải là chuyện liều lĩnh lao vào một đoàn tàu đang chạy, mà là việc tỉnh táo chọn một con đường phù hợp hơn để tiếp tục hành trình.
3. Bạn có từng trải qua sự gián đoạn trong mối liên kết ban đầu với mẹ không?
Nếu bạn cảm thấy mình đang có xu hướng từ chối mẹ, điều đó có thể bắt nguồn từ một sự gián đoạn nào đó trong mối liên kết ban đầu giữa hai người. Tuy nhiên, không phải tất cả những ai từng trải qua đứt gãy trong mối quan hệ sớm với mẹ đều sẽ từ chối mẹ mình. Thực tế phổ biến hơn là sự gián đoạn này dẫn đến cảm giác lo lắng khi cố gắng xây dựng mối quan hệ thân mật với một người bạn đời. Sự lo lắng đó có thể biểu hiện thành khó khăn trong việc duy trì một mối quan hệ, hoặc thậm chí là không có mong muốn bắt đầu một mối quan hệ nào cả. Ở một số người, điều này còn dẫn đến quyết định không sinh con. Dù trên bề mặt họ có thể lý giải rằng việc nuôi dạy con cái tiêu tốn quá nhiều thời gian và năng lượng, thì ở mức độ sâu hơn, họ có thể mang theo cảm giác không đủ khả năng để trao cho một đứa trẻ những điều mà bản thân từng thiếu hụt.
Những gián đoạn trong mối liên kết mẹ-con có thể được truyền qua nhiều thế hệ. Có thể mẹ hoặc bà của bạn cũng từng trải qua sự đứt gãy trong mối liên hệ với mẹ của họ. Những chấn thương từ các thế hệ trước vẫn có thể để lại dấu vết trong trải nghiệm của bạn hôm nay. Một người mẹ không nhận được sự gắn bó đầy đủ từ mẹ của mình có thể gặp khó khăn trong việc truyền trao cảm giác an toàn và kết nối cho con.
Nếu bạn đang có khoảng cách với cha mẹ, hoặc họ đã qua đời, có thể bạn sẽ không bao giờ biết chính xác những gì đã xảy ra, đặc biệt nếu sự gián đoạn diễn ra từ khi bạn còn rất nhỏ. Những trải nghiệm sớm như vậy thường rất khó nhận diện. Điều này là do bộ não con người chưa được phát triển đầy đủ để ghi nhớ các trải nghiệm ở giai đoạn đầu đời. Vùng hippocampus – phần não chịu trách nhiệm hình thành, sắp xếp và lưu trữ ký ức – chưa kết nối hoàn chỉnh với vỏ não trước trán (khu vực giúp chúng ta hiểu và diễn giải trải nghiệm) cho đến sau hai tuổi. Do đó, những ký ức về sự chia ly sớm thường không được lưu giữ dưới dạng câu chuyện rõ ràng, mà tồn tại như những mảnh rời rạc của cảm giác cơ thể, hình ảnh hoặc cảm xúc. Khi thiếu đi một câu chuyện hoàn chỉnh, những cảm giác này có thể trở nên khó hiểu và gây bối rối.
Một số câu hỏi cần tự hỏi khi tìm hiểu về khả năng từng có sự gián đoạn trong mối liên kết ban đầu
– Trong thời gian mẹ mang thai bạn, có điều gì đau thương hoặc biến cố lớn nào đã xảy ra không? Mẹ bạn có từng trải qua sự lo âu, trầm cảm hoặc căng thẳng kéo dài không?
– Mối quan hệ giữa cha mẹ bạn trong thời kỳ mang thai có gặp nhiều khó khăn hay bất ổn không?
– Bạn có được sinh ra trong một ca sinh nở khó khăn hoặc bị sinh non không?
– Sau khi sinh, mẹ bạn có từng bị trầm cảm sau sinh không?
– Bạn có từng bị tách khỏi mẹ ngay sau khi chào đời không?
– Bạn có từng được nhận làm con nuôi không?
– Trong ba năm đầu đời, bạn có từng trải qua một chấn thương đáng kể hoặc bị chia cách với mẹ trong một khoảng thời gian không?
– Bạn hoặc mẹ của bạn có từng phải nhập viện, dẫn đến việc bị tách khỏi nhau không? (Ví dụ: bạn phải nằm lồng ấp, phẫu thuật cắt amidan, hoặc trải qua một thủ thuật y tế khác; mẹ bạn phải phẫu thuật, gặp biến chứng sau sinh, v.v.)
– Trong ba năm đầu đời của bạn, mẹ bạn có từng trải qua một chấn thương tâm lý hoặc gặp phải rối loạn cảm xúc không?
– Trước khi bạn chào đời, mẹ bạn có từng mất con hoặc mang thai mà không giữ được không?
– Trong gia đình bạn, có anh chị em nào từng gặp phải biến cố lớn (như sẩy thai muộn, thai chết lưu, mất sớm, cấp cứu y tế…) khiến sự chú ý của mẹ bạn bị cuốn vào đó không?
Đôi khi, sự đứt gãy trong mối liên kết không đến từ sự vắng mặt về thể chất, mà lại xuất phát từ năng lượng cảm xúc giữa mẹ và con. Một người mẹ có thể hiện diện về mặt vật lý, nhưng lại xa cách hoặc không ổn định về mặt cảm xúc. Sự hiện diện và tính nhất quán mà người mẹ xây dựng trong những năm đầu đời đóng vai trò then chốt đối với sức khỏe tâm lý và cảm xúc của đứa trẻ. Nhà phân tâm học Heinz Kohut từng mô tả, “ánh mắt lấp lánh trong mắt người mẹ” khi nhìn con chính là cách đứa trẻ cảm nhận được sự xác nhận và khẳng định bản thân, từ đó có thể phát triển một cách lành mạnh.
Nếu trong quá khứ, mối liên kết giữa chúng ta và mẹ từng bị đứt gãy, có thể chúng ta sẽ cần tìm hiểu và ghép nối những dấu hiệu xuất phát từ lịch sử của mẹ cũng như của chính bản thân mình. Chúng ta cần tự hỏi: Có điều gì đó từng khiến mẹ bị tổn thương, ảnh hưởng đến khả năng chú ý và kết nối của bà? Mẹ có hiện diện thực sự hay luôn bận tâm, xa cách? Có sự mất kết nối nào trong ánh mắt, trong cái chạm tay, hay trong giọng nói của mẹ khi nói chuyện với ta không? Liệu ta có đang gặp khó khăn trong việc thiết lập sự gắn bó với người khác? Có phải ta thường đóng lại, rút lui hoặc đẩy người khác ra khi sự thân mật đến gần?
Suzanne, một người mẹ ba mươi tuổi có hai con, thừa nhận rằng cô luôn cảm thấy không thoải mái với sự gần gũi thể chất với mẹ mình. Từ khi còn nhỏ, cô không thích được mẹ ôm. Cô cũng chia sẻ rằng mình và chồng rất ít khi thể hiện sự thân mật về thể chất. “Ôm khiến tôi cạn kiệt năng lượng,” Suzanne nói. Khi cô mới chín tháng tuổi, Suzanne từng phải nằm viện hai tuần vì viêm phổi, một mình, trong khi mẹ cô ở nhà chăm sóc các con khác. Từ thời điểm đó, cô dần rút lui một cách vô thức. Việc từ chối tình cảm từ mẹ chính là cơ chế Suzanne dùng để tự bảo vệ bản thân khỏi nỗi đau và cảm giác bị bỏ rơi. Việc xác định được nguồn gốc của sự kháng cự trong cảm xúc dành cho mẹ là bước quan trọng để Suzanne có thể dần hàn gắn lại mối liên kết đã từng bị tổn thương.
Khi từng trải qua sự đứt gãy trong giai đoạn sơ khởi, một đứa trẻ có thể ngần ngại khi phải thiết lập lại kết nối với mẹ. Cách kết nối này nếu được khôi phục đúng cách sẽ trở thành khuôn mẫu cho các mối quan hệ gắn bó và chia ly trong tương lai. Ngược lại, nếu sự kết nối không bao giờ được tái thiết lập một cách đầy đủ, đứa trẻ có thể mang theo sự do dự, ngần ngại khi xây dựng các mối quan hệ thân thiết sau này. Nhà tâm lý học David Chamberlain gọi điều này là “sự thiếu thân mật không thể lý giải được [mà] phủ bóng lên các mối quan hệ thường nhật.” Ông nói rằng, sự gần gũi chân thành và tình bạn thực sự sẽ như thể luôn nằm ngoài tầm với.
Khi còn là trẻ sơ sinh, chúng ta xem mẹ là cả thế giới. Do đó, sự chia ly với mẹ thường bị cảm nhận như một sự tách biệt khỏi sự sống. Những trải nghiệm về sự trống rỗng, mất kết nối, cảm giác tuyệt vọng hay niềm tin rằng có điều gì đó rất sai trái với bản thân hoặc với cuộc sống — tất cả đều có thể bắt nguồn từ sự chia ly sớm với mẹ. Khi còn quá nhỏ để xử lý những chấn thương ấy, chúng ta lưu giữ cảm xúc, niềm tin và những phản ứng thể chất đó bên trong, nhưng không thể gắn chúng với bất kỳ câu chuyện nào trong quá khứ. Chính những trải nghiệm chưa được xử lý đó thường là nền tảng cho những tổn thương, mất mát và khó khăn trong cuộc sống về sau.
Ký ức tiêu cực thời thơ ấu
Nhiều người trong chúng ta bị mắc kẹt trong những hình ảnh đau buồn về thời thơ ấu, đến mức không thể nhớ lại những điều tích cực từng xảy ra. Khi còn nhỏ, ai cũng có những khoảnh khắc vừa an toàn vừa bất ổn. Tuy nhiên, những ký ức dễ chịu — chẳng hạn như được mẹ ôm khi cho bú, chăm sóc hoặc ru ngủ — thường không thể hiện lên rõ ràng. Thay vào đó, ký ức chủ đạo là những thời điểm ta cảm thấy không được yêu thương hoặc không được đáp ứng nhu cầu.
Điều này không phải là ngẫu nhiên. Khi sự an toàn bị đe dọa từ khi còn nhỏ, cơ thể của chúng ta đã hình thành các cơ chế phòng vệ để bảo vệ chính mình. Những phòng vệ vô thức này trở thành khuôn mẫu nhận thức, khiến ta tập trung nhiều hơn vào những trải nghiệm tiêu cực thay vì lưu giữ những khoảnh khắc tích cực. Như thể những ký ức dễ chịu nằm phía sau một bức tường vô hình, ngoài tầm với. Vì chỉ có thể ở một phía của bức tường ấy, nên ta có cảm giác rằng thời thơ ấu chẳng có điều gì tốt đẹp.
Giống như thể chúng ta đã viết lại ký ức của mình, chỉ giữ lại những phần phù hợp với cấu trúc phòng vệ ban đầu. Những phòng vệ này đã ở bên chúng ta quá lâu, đến mức chúng hòa làm một với chúng ta. Ẩn sau lớp phòng vệ ấy là một khát khao sâu sắc được cha mẹ yêu thương. Nhưng với nhiều người, những cảm xúc này đã bị chôn vùi. Bởi lẽ, nếu nhớ lại những giây phút yêu thương dịu dàng từng có với cha mẹ, ta sẽ dễ bị tổn thương, có nguy cơ một lần nữa bị đau. Và thế là, những ký ức có khả năng chữa lành lại chính là những ký ức bị vô thức chặn lại.
Quan điểm này cũng được các nhà sinh học tiến hóa ủng hộ. Họ cho rằng hạch hạnh nhân (amygdala) của chúng ta sử dụng đến hai phần ba nơ-ron để dò tìm các mối đe dọa. Vì thế, những ký ức đau đớn, đáng sợ dễ được lưu giữ vào bộ nhớ dài hạn hơn so với những trải nghiệm dễ chịu. Các nhà khoa học gọi hiện tượng này là “thiên kiến tiêu cực”, một cơ chế có ý nghĩa trong việc giúp tổ tiên của chúng ta sống sót. “Tâm trí như Velcro đối với trải nghiệm tiêu cực, và như Teflon đối với trải nghiệm tích cực,” nhà thần kinh học Rick Hanson từng nhận định.
Bạn có đang đồng nhất vô thức với một thành viên trong gia đình — không phải cha mẹ — hay không?
Đôi khi, mối quan hệ giữa chúng ta với cha mẹ hoàn toàn yêu thương và tích cực, nhưng ta vẫn không thể lý giải được những cảm xúc nặng nề đang mang. Chúng ta thường quy kết vấn đề là ở bản thân và cố gắng đào sâu để tìm câu trả lời. Nhưng cho đến khi ta nhận ra sự kiện gốc rễ trong lịch sử gia đình, ta có thể tiếp tục sống lại những nỗi sợ và cảm xúc không thuộc về mình — những mảnh vỡ vô thức của chấn thương — và cứ ngỡ đó là một phần của chính ta.
Câu chuyện của Todd
Todd bắt đầu thể hiện hành vi bạo lực khi mới chín tuổi. Cậu từng đâm bút vào ghế sofa, và trong một lần khác, đánh một cậu bé hàng xóm bằng gậy khiến cậu bé phải khâu tới bốn mươi mũi. Dù được điều trị bằng thuốc và liệu pháp tâm lý trong nhiều năm, hành vi hung hăng vẫn tiếp diễn. Mọi chuyện chỉ sáng tỏ khi cha của Todd, ông Earl, chia sẻ về cha mình — người mà ông thừa nhận là rất căm ghét.
Ông nội của Todd là người đàn ông bạo lực, không chỉ đánh đập con cái mà còn từng đâm chết một người đàn ông trong quán bar. Dù không bị kết án, ông vẫn sống tự do, nhưng di chứng tinh thần lại ảnh hưởng đến các thế hệ sau. Todd, một cách vô thức, đã mang trong mình những cảm xúc chưa được xử lý của ông nội — người mà cậu chưa từng gặp gỡ. Phải đến khi Earl truy lại lịch sử gia đình, mối liên kết vô hình này mới dần lộ diện.
Earl cũng kể rằng cha ông từng giết một người đàn ông, và thế hệ trước nữa — cụ cố của Todd — đã bị sát hại cùng nhiều người thân bởi một địa chủ và băng nhóm của ông ta. Dần dần, một mô hình rõ ràng hiện ra: một chu kỳ bạo lực kéo dài qua nhiều thế hệ. Khi nhìn vấn đề với ống kính rộng hơn, Earl lần đầu tiên cảm thấy lòng trắc ẩn dành cho cha mình. Ông ước rằng cha còn sống để có thể trò chuyện và chia sẻ về lịch sử gia đình này.
Earl đã về nhà kể lại mọi chuyện cho Todd, và hai cha con cùng cảm nhận được rằng việc nhìn lại và thấu hiểu đã mang đến sự nhẹ nhõm. Thực tế đã chứng minh điều đó: năm tháng sau, Earl gọi điện báo rằng Todd không còn dùng thuốc và đã ngừng các hành vi bạo lực.
Đôi khi sự rạn nứt trong mối liên kết với mẹ không phải là về mặt thể chất. Chúng ta có thể cảm nhận rõ rệt sự gián đoạn ở cấp độ năng lượng – mẹ hiện diện về mặt thể xác nhưng lại xa cách hoặc không ổn định về mặt cảm xúc. Sự hiện diện nhất quán và vững vàng của người mẹ trong những năm đầu đời là yếu tố then chốt cho sự phát triển lành mạnh về tâm lý và cảm xúc của trẻ. Nhà phân tâm học Heinz Kohut từng mô tả rằng “ánh mắt lấp lánh của mẹ khi nhìn con” chính là cách mà đứa trẻ cảm thấy được xác nhận, khẳng định và từ đó bắt đầu hình thành cái tôi khỏe mạnh.
Khi sự gắn kết với mẹ bị gián đoạn từ sớm, chúng ta có thể cần lần lại những manh mối từ lịch sử của mẹ cũng như của chính mình. Câu hỏi cần được đặt ra là: Liệu mẹ từng trải qua một biến cố đau thương nào khiến bà khó toàn tâm toàn ý với con mình? Bà có thực sự hiện diện hay luôn bận tâm điều gì đó? Có sự lạc nhịp trong cách bà chạm vào con, trong ánh mắt, hay giọng nói của bà không? Và với chính bản thân ta – liệu ta có gặp khó khăn trong việc gắn bó trong các mối quan hệ? Có phải ta thường đóng kín, né tránh hoặc đẩy người khác ra khi sự gần gũi xuất hiện?
Suzanne, một người mẹ ngoài ba mươi với hai con nhỏ, luôn cảm thấy e dè với sự thân mật thể chất với mẹ mình. Ngay từ khi còn nhớ, cô đã không thoải mái khi được mẹ ôm. Cô cũng chia sẻ rằng giữa cô và chồng không có nhiều cử chỉ thân mật. “Ôm khiến tôi cảm thấy kiệt sức,” cô nói. Khi chín tháng tuổi, Suzanne bị viêm phổi và phải nằm viện hai tuần một mình, trong khi mẹ cô ở nhà chăm sóc những đứa con khác. Từ thời điểm đó, một cách vô thức, Suzanne bắt đầu thu mình lại. Việc từ chối tình cảm từ mẹ là cơ chế tự vệ – một cách để cô bảo vệ mình khỏi nguy cơ bị tổn thương và bỏ rơi thêm lần nữa. Việc nhận diện được gốc rễ cảm giác khó chịu này là bước ngoặt giúp cô bắt đầu hàn gắn mối quan hệ đã rạn nứt với mẹ mình.
Sau khi mối liên kết mẹ-con bị gián đoạn, việc tái kết nối không phải lúc nào cũng dễ dàng. Cách mà sự kết nối này được khôi phục hoặc không sẽ định hình khuôn mẫu gắn bó trong các mối quan hệ tương lai. Nếu không thể thiết lập lại sự liên kết, đứa trẻ có thể phát triển xu hướng dè dặt, xa cách khi bước vào các mối quan hệ thân mật sau này. Nhà tâm lý học David Chamberlain gọi đây là “sự thiếu vắng thân mật khó lý giải được [mà] phủ bóng lên các mối quan hệ thường ngày.” Theo ông, sự thân mật và tình bạn thực sự dường như mãi ngoài tầm với.
Trong giai đoạn sơ sinh, mẹ chính là cả thế giới. Sự chia ly với mẹ có thể được cảm nhận như sự tách rời khỏi sự sống. Những trải nghiệm về sự trống rỗng, mất kết nối, cảm giác vô vọng và niềm tin rằng có điều gì đó sai trái – với bản thân hoặc với cuộc sống – đều có thể bắt nguồn từ sự chia ly sớm. Khi còn quá nhỏ để hiểu hay xử lý chấn thương, chúng ta tiếp nhận những cảm xúc và cảm giác cơ thể mà không thể kết nối chúng với nguyên nhân ban đầu. Chúng dần trở thành nền tảng cho nhiều tổn thương, thất vọng và sự cô lập mà chúng ta trải qua trong cuộc sống trưởng thành.
Ký ức tiêu cực thời thơ ấu
Nhiều người trong chúng ta không thể nhớ nổi những điều tích cực từng xảy ra trong thời thơ ấu vì những ký ức đau đớn quá lấn át. Khi còn nhỏ, chúng ta đã trải nghiệm cả những khoảnh khắc dễ chịu lẫn những thời điểm bất an. Nhưng những ký ức về sự an ủi – như khi được mẹ ôm ấp, cho ăn, ru ngủ – thường bị vô thức che mờ. Thay vào đó, chúng ta nhớ rất rõ những khoảnh khắc bị từ chối hoặc không được yêu thương đúng mực.
Điều này không phải là không có lý do. Khi còn nhỏ, nếu cảm giác an toàn bị đe dọa, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách dựng nên những cơ chế phòng thủ. Những phòng vệ này hướng chúng ta về phía đau khổ và nguy cơ, bỏ qua những điều tích cực. Kết quả là, ký ức dễ chịu như thể nằm phía sau một bức tường vô hình, không thể chạm tới. Chúng ta chỉ sống ở một bên của bức tường đó, và vì thế, có thể đi đến niềm tin rằng chưa từng có điều tốt đẹp nào xảy ra.
Tương tự như thể chúng ta đã “viết lại” lịch sử của chính mình, chỉ giữ lại những ký ức phục vụ cho cấu trúc phòng vệ nguyên thủy – những cơ chế đã tồn tại quá lâu đến mức trở thành một phần con người ta. Bên dưới bức tường phòng vệ đó, thực chất là một khao khát sâu sắc được cha mẹ yêu thương. Nhưng rất nhiều người trong chúng ta không còn chạm được vào những cảm xúc ấy. Vì nếu ta thực sự nhớ đến những khoảnh khắc yêu thương với cha mẹ, ta sẽ cảm thấy dễ bị tổn thương trở lại. Vậy nên, vô thức, ta ngăn chặn chính những ký ức có thể giúp ta chữa lành.
Các nhà sinh học tiến hóa cũng khẳng định quan điểm này. Họ chỉ ra rằng amygdala – một phần trong não chịu trách nhiệm xử lý cảm xúc – sử dụng khoảng hai phần ba số neuron để nhận diện và cảnh báo mối đe dọa. Do đó, những trải nghiệm tiêu cực dễ được lưu trữ hơn trong trí nhớ dài hạn so với những trải nghiệm tích cực. Hiện tượng này được gọi là “thiên kiến tiêu cực” – một cơ chế sinh tồn đã in sâu vào hệ thần kinh của chúng ta. Nhà thần kinh học Rick Hanson từng ví rằng “tâm trí giống như Velcro đối với những trải nghiệm tiêu cực, và như Teflon đối với những điều tích cực.”
4. Sự đồng nhất vô thức với một thành viên khác trong gia đình
Đôi khi, dù có mối quan hệ tích cực với cha mẹ, chúng ta vẫn mang trong mình những cảm xúc khó lý giải. Ta thường nghĩ rằng gốc rễ nằm ở chính mình – rằng nếu đào sâu, ta sẽ tìm ra nguyên nhân. Nhưng cho đến khi ta chạm đến một sự kiện cụ thể trong lịch sử gia đình, ta có thể đang sống lại những chấn thương không thuộc về mình, mà là những “mảnh vỡ cảm xúc” di truyền từ quá khứ.
Câu chuyện của Todd
Todd, một cậu bé chín tuổi, bắt đầu thể hiện những hành vi hung hăng – đâm bút vào ghế sofa, tấn công bạn cùng xóm bằng gậy khiến người bạn phải khâu đến 40 mũi. Cậu được điều trị tâm lý và dùng thuốc trong nhiều năm nhưng không mấy cải thiện. Mọi chuyện chỉ bắt đầu sáng tỏ khi cha của Todd – Earl – kể rằng ông căm ghét chính cha mình. Hóa ra, ông nội của Todd là người rất bạo lực, từng đánh đập các con và thậm chí đâm chết một người đàn ông trong một vụ ẩu đả. Không ai truy cứu, nhưng bóng tối đó vẫn đè nặng lên những thế hệ sau.
Todd, mặc dù chưa từng gặp ông nội, lại vô thức mang theo những cảm xúc và hành vi của ông. Chỉ khi Earl nhận ra rằng mình – và con trai – chỉ là những mắt xích trong vòng quay của bạo lực truyền đời, ông mới có thể cảm nhận được sự cảm thông dành cho cha mình. Khi Earl chia sẻ câu chuyện với Todd, điều gì đó đã thay đổi. Nhiều tháng sau, Todd ngừng dùng thuốc và hành vi của cậu cũng cải thiện rõ rệt.
Câu chuyện của Megan
Megan kết hôn với Dean từ năm mười chín tuổi, nhưng đến năm hai mươi lăm tuổi, cô đột nhiên cảm thấy không còn tình cảm với chồng. Nhận thấy cảm xúc nguội lạnh này không bình thường, cô tìm kiếm sự hỗ trợ. Qua việc khai thác lịch sử gia đình, cô nhận ra rằng bà của mình cũng mất chồng ở đúng tuổi đó – người chồng chết đuối khi đi đánh cá. Sự trùng hợp này không phải ngẫu nhiên. Megan, một cách vô thức, đã “diễn lại” câu chuyện mất mát của bà mình.
Khi nhận thức được điều đó, cơ thể và cảm xúc của cô bắt đầu thay đổi. Cô cảm thấy “một cảm giác hy vọng lạ thường” và chia sẻ điều này với Dean. Một vài ngày sau, cô gọi điện cho chuyên gia trị liệu, nói rằng cảm xúc dành cho chồng mình đang dần quay trở lại.
Điều quan trọng cần ghi nhớ là: không phải tất cả cảm xúc hay hành vi chúng ta thể hiện đều là của riêng ta. Chúng có thể là sự cộng hưởng từ thế hệ trước. Trong tâm lý học hệ thống, đây được gọi là “sự đồng nhất cảm xúc.”
Bạn có đang vô thức đồng nhất với một thành viên trong hệ thống gia đình của mình không?
Bạn có từng cảm thấy rằng mình đang mang trong mình cảm xúc, hành vi hoặc nỗi đau không hoàn toàn thuộc về bản thân? Rằng bạn đang gánh chịu thay, chuộc lỗi thay, hoặc đang cảm nhận nỗi buồn thay cho ai đó đã sống trước bạn trong dòng họ?
Bạn có trải qua những triệu chứng, cảm xúc hoặc hành vi mà dường như không thể lý giải dựa trên hoàn cảnh sống của chính bạn?
Có khi nào cảm giác tội lỗi hay nỗi buồn trong gia đình khiến một người thân không thể yêu thương trọn vẹn hoặc không thể đau buồn đúng mức trước một mất mát?
Liệu có ai đó trong gia đình đã từng làm điều gì đó khiến họ bị từ chối, xa lánh, hoặc bị loại trừ khỏi ký ức tập thể?
Gia đình bạn có từng trải qua một biến cố chấn thương nghiêm trọng nào không — chẳng hạn như cái chết sớm của cha mẹ, con cái, anh chị em; sự bỏ rơi, các hành vi bạo lực, tội ác, hoặc tự sát — một sự kiện quá đau đớn, quá đáng xấu hổ hoặc quá khủng khiếp khiến không ai dám nhắc đến?
Bạn có thể đang mang trong mình sự kết nối vô thức với biến cố đó, đang sống một đời sống phản chiếu hoặc lặp lại số phận của một người từng bị lãng quên hoặc chưa bao giờ được nhắc tên.
Có khả năng bạn đang sống lại chấn thương của người ấy — như thể chính bạn đã trải qua, mặc dù thực tế không phải vậy.
Cách Bốn Chủ Đề Có Thể Được Kích Hoạt
Hãy hình dung một kịch bản giả định: một thảm kịch xảy ra trong gia đình. Người anh trai của một đứa trẻ hai tuổi qua đời đột ngột, để lại cha mẹ chìm trong đau buồn và một đứa trẻ còn quá nhỏ để hiểu được điều gì đang diễn ra. Dù thật đau lòng khi nghĩ đến, sự kiện này có thể kích hoạt một hoặc nhiều trong bốn chủ đề sâu sắc về mặt cảm xúc. Ví dụ:
1. Đứa trẻ có thể từ chối một trong hai cha mẹ.
Trong nỗi đau tột cùng, một người cha hoặc mẹ có thể dần mất đi ý chí sống. Họ có thể tìm đến rượu như một cách để làm tê liệt nỗi đau, hoặc bắt đầu dành nhiều thời gian hơn bên ngoài gia đình. Có thể việc ở gần nhau chỉ khiến nỗi đau trở nên khó chịu đựng hơn. Cảm giác tội lỗi cũng có thể phát sinh – một người tự trách bản thân vì đã không ngăn được cái chết, hoặc âm thầm đổ lỗi cho người còn lại. Những lời như “Anh/em nên đưa con đi bác sĩ sớm hơn” có thể không bao giờ được nói ra, nhưng chúng vẫn âm ỉ dưới bề mặt. Trong khi đó, đứa trẻ còn sống sẽ cảm nhận trọn vẹn làn sóng cảm xúc hỗn loạn đó – cơn giận, nỗi đau, sự khép kín – như thể thế giới quanh mình đang sụp đổ. Để tự bảo vệ, đứa trẻ có thể trở nên tách biệt hoặc co rút cảm xúc. Ở tuổi hai, đứa trẻ không thể hiểu được mức độ nghiêm trọng của thảm kịch. Việc cha mẹ trở nên xa cách có thể tạo nên sự bất an sâu sắc – thậm chí mang cảm giác đe dọa đến sự tồn tại. Lớn lên, đứa trẻ có thể oán trách cha mẹ vì nỗi đau đó, mà không hiểu được hoàn cảnh mà họ đã phải trải qua.
2. Đứa trẻ có thể trải qua một sự gián đoạn trong mối liên kết với mẹ.
Cái chết của người con lớn có thể khiến trái tim người mẹ tan vỡ. Bị choáng ngợp bởi nỗi buồn, cô ấy có thể rút lui, đôi khi là trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng, khiến mối gắn kết dịu dàng mà cô từng chia sẻ với con hai tuổi bị gián đoạn. Sự rút lui này xảy ra vào thời điểm quan trọng đối với sự phát triển thần kinh của đứa trẻ. Ở độ tuổi đó, đứa trẻ không hiểu vì sao ánh nhìn yêu thương của mẹ lại tắt đi đột ngột. Tất cả những gì trẻ cảm nhận là: “Mẹ ở đây với con lúc này… và rồi biến mất.” Sự thiếu nhất quán đó có thể kích hoạt phản ứng báo động trong cơ thể trẻ – một cơ chế sinh học khiến trẻ luôn trong trạng thái cảnh giác. Dần dần, đứa trẻ có thể hình thành cảm giác bất an với mẹ, lo sợ rằng cô ấy có thể lại biến mất bất cứ lúc nào.
3. Đứa trẻ có thể hợp nhất với nỗi đau của cha hoặc mẹ.
Khi người con lớn không còn, đứa con còn lại có thể cảm nhận được nỗi đau nặng nề bao trùm toàn bộ gia đình. Trong một nỗ lực vô thức nhằm xoa dịu nỗi buồn đó, đứa trẻ có thể cố “gánh” trầm cảm của mẹ hoặc sự đau buồn của cha – như thể trẻ có thể gỡ bỏ gánh nặng ấy bằng sức mạnh của mình. Trong tiềm thức, đứa trẻ có thể đang nói rằng: “Nếu con cùng đau, hoặc đau thay bố mẹ, có lẽ bố mẹ sẽ cảm thấy tốt hơn.” Nhưng điều đó không hiệu quả – nó chỉ khiến nỗi buồn lan truyền sang thế hệ tiếp theo.
Trẻ em làm điều này không phải vì hiểu biết, mà vì lòng trung thành bản năng với cha mẹ. Chúng lặp lại nỗi đau của thế hệ trước trong một hành động tưởng như là tình yêu. Những mối liên kết kiểu này – được Bert Hellinger gọi là “sự trung thành mù quáng” – có thể tiếp tục qua nhiều thế hệ, duy trì một di sản gia đình đầy đau thương.
4. Đứa trẻ có thể đồng nhất với người anh đã mất.
Khi một đứa trẻ nhỏ qua đời, nỗi đau bao trùm cả gia đình, đến mức làm lu mờ niềm vui sống. Đứa trẻ còn sống có thể trở nên yên lặng, cố gắng không làm phiền cha mẹ đau buồn. Trong nỗ lực thoát khỏi nỗi đau và sự phi lý của mất mát, gia đình đôi khi tránh nhắc đến người đã khuất – thậm chí không gọi tên. Sự im lặng này dẫn đến việc người đã mất bị loại trừ khỏi ký ức chung, tạo điều kiện để sự đồng nhất vô thức hình thành.
Theo Hellinger, một đứa trẻ sinh sau – thậm chí ở thế hệ kế tiếp – có thể mang theo điều mà cả gia đình đã kìm nén. Điều đó có thể khiến đứa trẻ cảm thấy như thể mình không tồn tại, giống như cách người anh đã khuất bị lãng quên. Đứa trẻ có thể cảm thấy bị phớt lờ, không được nhìn nhận, không có giá trị. Một số trẻ thậm chí thể hiện những đặc điểm, cảm xúc hoặc bệnh tật giống người anh em đã mất – như thể đang sống thay cuộc đời chưa trọn vẹn ấy. Cảm giác mất dần sức sống có thể xuất hiện cùng với một thông điệp vô thức: “Vì anh/em không thể sống, nên tôi cũng sẽ không sống hết mình.”
Tôi từng làm việc với một người phụ nữ sinh ra chưa đầy một năm sau khi anh trai cô mất do thai chết lưu. Đứa trẻ mất không được đặt tên, cũng không được công nhận là thành viên trong gia đình. Cô lớn lên tin rằng mình chỉ có một người em gái. Tuy nhiên, cô luôn cảm thấy như một người ngoài cuộc. “Tôi không cảm thấy mình thuộc về gia đình này,” cô nói. “Cứ như thể tôi không có chỗ đứng.” Dù không thể chứng minh, có vẻ cô đã vô thức mang theo trải nghiệm bị loại trừ của anh trai mình. Sau khi chúng tôi làm việc cùng nhau, cô chia sẻ rằng cảm giác không thuộc về đã tan biến.
Những sự đồng nhất như vậy có thể làm thay đổi hướng đi cả cuộc đời chúng ta. Một cách vô thức, chúng ta tái hiện lại những phần chấn thương trong lịch sử gia đình mình, đôi khi phải trả giá bằng sự bình an của chính mình. Khi thấy mình đau khổ mà không rõ lý do, câu hỏi cần thiết là: Tôi đang sống lại cảm xúc của ai?
Bốn Công Cụ của Bản Đồ Ngôn Ngữ Cốt Lõi
Một trong những trở ngại lớn nhất trong việc chữa lành chấn thương là nguồn gốc của chúng thường bị che khuất. Khi thiếu bối cảnh để hiểu cảm xúc của chính mình, chúng ta không biết phải bắt đầu từ đâu. Ngôn ngữ cốt lõi là công cụ giúp đưa những nguyên nhân sâu xa đó ra ánh sáng, từ đó mở đường cho sự giải phóng và hồi phục.
Trong những chương tiếp theo, bạn sẽ được hướng dẫn từng bước để xây dựng bản đồ ngôn ngữ cốt lõi của mình. Thông qua việc lắng nghe cách bạn nói – những từ bạn sử dụng – bạn sẽ học cách lần theo dấu vết cảm xúc đến nguồn gốc thật sự của chúng.
Quá trình này gồm bốn bước, mỗi bước là một công cụ riêng biệt giúp khai mở một tầng thông tin mới. Bốn công cụ đó là:
- Lời phàn nàn cốt lõi
- Mô tả cốt lõi
- Câu cốt lõi
- Chấn thương cốt lõi
Trong chương tiếp theo, bạn sẽ bắt đầu bằng cách học cách lắng nghe “lời phàn nàn” của chính mình – không phải để than vãn, mà để nhận diện những dấu vết đầu tiên dẫn đến những cảm xúc sâu hơn, có thể có nguồn gốc từ lịch sử gia đình. Khi làm vậy, bạn sẽ từng bước thoát ra khỏi vòng lặp cảm xúc, hiểu rõ bối cảnh lịch sử của những gì bạn đang cảm thấy, và từ đó bước vào hành trình chữa lành một cách có ý thức.